Có 2 kết quả:

欺詐 khi trá欺诈 khi trá

1/2

khi trá

phồn thể

Từ điển phổ thông

lừa đảo, gian lận, bịp bợm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gian dối lừa gạt không thành thật.

khi trá

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa đảo, gian lận, bịp bợm